Thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng Komatsu -11 hàng bãi
Thương hiệu / Nhãn hiệu | Brand name | KOMATSU | |
Nhà máy | Manufacturer | KOMATSU | |
Model | Model | FD25-11 | |
Năm sản xuất | Year of manufacture | ||
Kiểu hoạt động | type of operation | Ngồi lái – Seat | |
Số giờ chạy | Time | ||
Nhiên liệu | Fuel | Dầu – Diesel | |
Tải trọng nâng | Load Capacity | tấn | 2.5 |
Tâm tải tiêu chuẩn | Load Center | mm | 500 |
Chiều cao nâng | Lift Height | mm | 4000 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng | Tilt Angle | % | 6/12 |
Lốp tiêu chuẩn | Tires | Lốp hơi , Lốp trước kép 5.50-15 . Lốp sau hơi 6.00-9 | |
Chiều dài càng | Fork Length | mm | 1220 |
Chức năng | Optional | mm | Nâng hạ – nghiêng khung – gật gù |
Động cơ | Engine | KOMATSU 4D95 | |
Số lượng xilanh | Number of Cylinder | 4 | |
Hộp số | Transmission | Sàn | |
Hệ thống Phanh | Brake System | Thủy lực – Hydraulic | |
Tình trạng xe | Status | Cũ đã qua sử dụng – Brand Used | |
Xuất xứ | Origin | Nhật Bản Japan | |
Bảo hành | warranty | Có – Yes |
Một số hình ảnh chi tiết của xe nâng Komatsu -11 hàng bãi
Thông tin đại lý xe nâng cũ chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ 456
Địa chỉ : Km 10.5, Quốc lộ 5, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline liên hệ : 0948.986.333