Thông số kỹ thuật xe nâng Toyota 2.5 tấn 7FD25
Thương hiệu / Nhãn hiệu | Brand name | TOYOTA | |
Nhà máy | Manufacturer | TOYOTA | |
Model | Model | 7FD25 | |
Năm sản xuất | Year of manufacture | 2000 | |
Kiểu hoạt động | type of operation | Ngồi lái – Seat | |
Số giờ chạy | Time | 2680 giờ | |
Nhiên liệu | Fuel | Dầu – Diesel | |
Tải trọng nâng | Load Capacity | tấn | 2.5 |
Tâm tải tiêu chuẩn | Load Center | mm | 500 |
Chiều cao nâng | Lift Height | mm | 4500 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng | Tilt Angle | % | 6/12 |
Lốp tiêu chuẩn | Tires | Lốp hơi . Lốp trước kép 5.50-15 , lốp sau 6.00-9 . | |
Chiều dài càng | Fork Length | mm | 1220 |
Chức năng | Optional | mm | Nâng hạ – nghiêng khung – dịch giá |
Động cơ | Engine | Toyota 2Z | |
Số lượng xilanh | Number of Cylinder | 4 | |
Hộp số | Transmission | Số sàn | |
Hệ thống Phanh | Brake System | Thủy lực – Hydraulic | |
Tình trạng xe | Status | Cũ đã qua sử dụng – Brand Used | |
Xuất xứ | Origin | Nhật Bản Japan | |
Bảo hành | warranty | Có – Yes |
Một số hình ảnh chi tiết của xe nâng Toyota 2.5 tấn 7FD25















Thông tin đại lý xe nâng Nhật cũ của chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ 456
Địa chỉ : Km 10.5, Quốc lộ 5, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline liên hệ : 0948.986.333