Thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng Mitsubishi FD25T
Thương hiệu / Nhãn hiệu | Brand name | MITSUBISHI | |
Nhà máy | Manufacturer | MITSUBISHI | |
Model | Model | FD25T | |
Năm sản xuất | Year of manufacture | 2012 | |
Kiểu hoạt động | type of operation | Ngồi lái – Seat | |
Số giờ chạy | Time | 16246 | |
Nhiên liệu | Fuel | Dầu – Diesel | |
Tải trọng nâng | Load Capacity | tấn | 2.5 |
Tâm tải tiêu chuẩn | Load Center | mm | 500 |
Chiều cao nâng | Lift Height | mm | 3000 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng | Tilt Angle | % | 6/12 |
Lốp tiêu chuẩn | Tires | Lốp hơi , Lốp trước 700-12 . Lốp sau 6.00-9 | |
Chiều dài càng | Fork Length | mm | 970 |
Chức năng | Optional | mm | Nâng hạ – nghiêng khung |
Động cơ | Engine | MITSUBISHI S4S | |
Số lượng xilanh | Number of Cylinder | 4 | |
Hộp số | Transmission | Tự động | |
Hệ thống Phanh | Brake System | Thủy lực – Hydraulic | |
Tình trạng xe | Status | Cũ đã qua sử dụng – Brand Used | |
Xuất xứ | Origin | Nhật Bản Japan | |
Bảo hành | warranty | Có – Yes |
Hình ảnh chi tiết của xe nâng Mitsubishi FD25T
Thông tin đại lý xe nâng chúng tôi
CÔNG TY TNHH XE NÂNG 456 – ĐẠI LÝ MUA BÁN CHO THUÊ SỬA CHỮA XE NÂNG NHẬT BẢN
Địa chỉ :Số 4 Nguyễn Bình, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline liên hệ : 0948.986.333