Thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi 2.5 tấn FB25CA1 loại 4 bánh
Model | đơn vị | FB25CA1 | |
Tải trọng nâng | kg | 2500 | |
Tâm tải trọng | 500 | ||
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | ||
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | |
Nâng tự do | mm | 140 | |
Góc nghiêng | xuống/lên | độ | 6/12 |
Kích thước càng | mm | 1070/122/40 | |
Chiều dài xe | mm | 3390 | |
Chiều rộng xe | mm | 1195 | |
Chiều cao đóng khung nâng | mm | 1995 | |
Chiều cao cabin | mm | 2110 | |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 2080 | |
Bề rộng làm việc tối thiểu | Với pallet 1100×1100 | mm | 3815 |
Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 13.5/15.5 |
Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 260/470 |
Khả năng leo dốc tối đa | Có tải/không tải | % | 16.0 |
Tải trọng bản thân | bao gồm ắc quy | kg | 4175 |
Số lượng bánh | Trước/Sau | 2X/2 | |
Kích thước bánh xe | Trước | mm | 23×9-10-16PR |
Sau | mm | 18×7-8-14PR | |
Khoảng cách tâm bánh | mm | 1400 | |
Phanh chân | Thủy lực | ||
Phanh dừng đỗ | Cơ khí | ||
Ắc quy | Loại | BS / JIS | |
Dung lượng | V/Ah | 48/565 | |
Khối lượng | kg | 870 | |
Mô tơ chạy | KW | 10.0 | |
Mô tơ thủy lực | KW | 12.0 | |
Mô tơ lái | KW | 0.5 | |
Bộ sạc | Loại | Sạc rời | |
Dung lượng | KVA | 8.1 |
Hình ảnh thực tế của xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi 2.5 tấn FB25CA1
Quý khách có nhu cầu đầu tư xe nâng Nhật Bản mới vui lòng liên hệ chúng tôi
Công ty TNHH Goldbell Equipment (Việt Nam)
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Email : victor@goldbell.com.vn