Thông số kỹ thuật xe nâng điện 3 bánh 1.8 tấn FB18TCB
Model | đơn vị | FB18TCB | FB18TBCB | |
Thương hiệu | MITSUBISHI | MITSUBISHI | ||
Tải trọng nâng | kg | 1800 | 1800 | |
Tâm tải trọng | 500 | 500 | ||
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | Ngồi lái | ||
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | 3000 | |
Nâng tự do | mm | 115 | 115 | |
Góc nghiêng | xuống/lên | độ | 5/7.5 | 5/7.5 |
Kích thước càng | mm | 1070/100/35 | 1070/100/35 | |
Chiều dài xe | mm | 3105 | 3215 | |
Chiều rộng xe | mm | 1090 | 1090 | |
Chiều cao đóng khung nâng | mm | 1975 | 1975 | |
Chiều cao cabin | mm | 2050 | 2050 | |
Bán kính quay nhỏ nhất | Với pallet 1100×1100 | mm | 1660 | 1770 |
Bề rộng làm việc tối thiểu | Với pallet 1100×1100 | mm | 3435 | 3545 |
Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 14.5/16.0 | 14.5/16.0 |
Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 360/610 | 360/610 |
Khả năng leo dốc tối đa | Có tải/không tải | % | 15/20 | 15/20 |
Tải trọng bản thân | Không bao gồm ắc quy | kg | 2220 | 2180 |
Số lượng bánh | Trước/Sau | 2X/2 | 2X/2 | |
Kích thước bánh xe | Trước | mm | 18×7-8-16PR | 18×7-8-16PR |
Sau | mm | 16×6-8-10PR | 16×6-8-10PR | |
Khoảng cách tâm bánh | mm | 1415 | 1525 | |
Phanh chân | Thủy lực | Thủy lực | ||
Phanh dừng đỗ | Cơ khí | Cơ khí | ||
Ắc quy | Loại | BS / JIS | BS / JIS | |
Dung lượng | V/Ah | 48/390 | 48/730 | |
Khối lượng | kg | 650 | 1120 | |
Mô tơ chạy | KW | 2×4.5 | 2×4.5 | |
Mô tơ thủy lực | KW | 9.5 | 9.5 | |
Mô tơ lái | KW | 0.6 | 0.6 | |
Bộ sạc | Loại | Sạc rời | Sạc rời | |
Dung lượng | KVA | 6.5 | 11.0 |
Thông tin liên hệ nhận báo giá xe nâng hàng Mitsubishi mới 100% chính hãng Nhật Bản
Công ty TNHH Goldbell Equipment VN
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Email : victor@goldbell.com.vn