Thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng dầu Mitsubishi 2.5 tấn KFD25T
Thương hiệu / Nhãn hiệu | Brand name | MITSUBISHI | |
Nhà máy | Manufacturer | MITSUBISHI JAPAN | |
Model | Model | KFD25T | |
Năm sản xuất | Year of manufacture | 2014 | |
Kiểu hoạt động | type of operation | Ngồi lái – Seat | |
Số giờ chạy | Time | 12326 | |
Nhiên liệu | Fuel | Dầu – Diesel | |
Tải trọng nâng | Load Capacity | tấn | 2.5 |
Tâm tải tiêu chuẩn | Load Center | mm | 500 |
Chiều cao nâng | Lift Height | mm | 3000 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng | Tilt Angle | % | 6/12 |
Lốp tiêu chuẩn | Tires | Lốp đặc – Solid . Lốp trước 7.00-12 , Lốp sau : 6.00-9 . | |
Chiều dài càng | Fork Length | mm | 1220 |
Chức năng | Optional | mm | Nâng hạ – nghiêng khung – dịch càng . |
Động cơ | Engine | Mitsubishi S4S | |
Số lượng xilanh | Number of Cylinder | 4 | |
Hộp số | Transmission | Số tự động . | |
Hệ thống Phanh | Brake System | Thủy lực – Hydraulic | |
Tình trạng xe | Status | Cũ đã qua sử dụng – Brand Used | |
Xuất xứ | Origin | Nhật Bản – Japan | |
Bảo hành | warranty | Có – Yes |
Hình ảnh chi tiết của xe nâng dầu Mitsubishi 2.5 tấn KFD25T
Thông tin đại lý xe nâng bãi chúng tôi
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ 456
Chuyên cung cấp xe nâng Nhật Bản mới – cũ , Phụ tùng và dịch vụ sửa chữa uy tín – tận tâm .
Địa chỉ văn phòng và kho bãi : Chân cầu vượt Phú Thụy , Km 10.5, Quốc lộ 5, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline liên hệ : 0948.986.333