Thông số kỹ thuật chính xe nâng điện ngồi lái Mitsubishi 1 tấn FB10CA1
Model | đơn vị | FB10CA1 | |
Tải trọng nâng | kg | 1000 | |
Tâm tải trọng | 500 | ||
Kiểu hoạt động | Ngồi lái | ||
Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 | |
Nâng tự do | mm | 115 | |
Góc nghiêng | xuống/lên | độ | 6/12 |
Kích thước càng | mm | 1070/100/35 | |
Chiều dài xe | mm | 3090 | |
Chiều rộng xe | mm | 1105 | |
Chiều cao đóng khung nâng | mm | 1975 | |
Chiều cao cabin | mm | 2110 | |
Bán kính quay nhỏ nhất | mm | 1810 | |
Bề rộng làm việc tối thiểu | Với pallet 1100×1100 | mm | 3530 |
Tốc độ di chuyển | Có tải/không tải | km/h | 14.0/16.0 |
Tốc độ nâng | Có tải/không tải | mm/s | 370/540 |
Khả năng leo dốc tối đa | Có tải/không tải | % | 19.0 |
Tải trọng bản thân | bao gồm ắc quy | kg | 2635 |
Số lượng bánh | Trước/Sau | 2X/2 | |
Kích thước bánh xe | Trước | mm | 21×8-9-14PR |
Sau | mm | 5.00-8-8PR | |
Khoảng cách tâm bánh | mm | 1250 | |
Phanh chân | Thủy lực | ||
Phanh dừng đỗ | Cơ khí | ||
Ắc quy | Loại | BS / JIS | |
Dung lượng | V/Ah | 48/340 | |
Khối lượng | kg | 560 | |
Mô tơ chạy | KW | 9.0 | |
Mô tơ thủy lực | KW | 9.5 | |
Mô tơ lái | KW | 0.4 | |
Bộ sạc | Loại | Sạc rời | |
Dung lượng | KVA | 4.7 |
Thông tin liên hệ nhận báo giá xe nâng Mitsubishi Nhật Bản chính hiệu
Công ty TNHH Goldbell Equipment VN
Trụ sở chính : Số 2/123 Khu Phố Hòa Lân 2 , Phường Thuận Giao , TX. Thuận An , T. Bình Dương
VP TP.HCM : Lầu 7 , Tòa nhà Hà Đô số 60 Trường Sơn , Phường 2 , Quận Tân Bình
VP Hà Nội : Số 3 + 5 Nguyễn Văn Linh , Phường Gia Thụy , Quận Long Biên
Hotline liên hệ : 0948.986.333
Email : victor@goldbell.com.vn